Có 1 kết quả:
疏放 shū fàng ㄕㄨ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eccentric
(2) self-indulgent
(3) free and unconventional (written style)
(4) unbuttoned
(2) self-indulgent
(3) free and unconventional (written style)
(4) unbuttoned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0